Danh sách tuyến xe buýt tỉnh Đồng Nai
Giao diện
Danh sách này bao gồm các tuyến xe buýt liên tỉnh đến Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Bà Rịa.
Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Số chuyến | Giãn cách | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bản mẫu:Green | Bến xe Ngã Tư Vũng Tàu | ↔ | Đại học Công nghệ Đồng Nai Nguyễn Khuyến, phường Trảng Dài, Biên Hòa |
17 km | 05:30 - 18:05 | 80 chuyến/ngày | 10 - 25 phút | ||
2 | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Trạm xe Nhơn Trạch | 42 km | 05:15 - 17:40 | 88 chuyến/ngày | 10 - 20 phút | ||
Bản mẫu:Green | Trạm xăng dầu xã Hoá An | ↔ | Bến xe Hố Nai | 15 km | 05:10 - 18:15 | 90 chuyến/ngày | 5 - 15 phút | ||
Bản mẫu:Blue | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Chợ Lớn Trang Tử, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
38 km | 05:00 - 17:00 | 46 chuyến/ngày | 25 - 40 phút | ||
7 | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Vĩnh Cửu Huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
21 km | 05:20 - 18:10 | 92 chuyến/ngày | 10 - 20 phút | ||
8 | Siêu thị Big C Đồng Nai Phường Long Bình Tân, Biên Hòa |
↔ | Bến xe Vĩnh Cửu Huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
15 km | 05:20 - 18:10 | 92 chuyến/ngày | 10 - 20 phút | ||
9 | Khu du lịch Bửu Long | ↔ | Thanh Bình, Trảng Bom | 47 km | 05:20 - 17:20 | 62 chuyến/ngày | 20 - 30 phút | ||
10 | Bến xe Xuân Lộc Huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
↔ | Siêu thị Big C Đồng Nai Phường Long Bình Tân, Biên Hòa |
75 km | 05:00 - 17:20 | 80 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
14 | Căn cứ 4 | ↔ | Trạm xe Nhơn Trạch | 110 km | 05:00 - 17:00 | 34 chuyến/ngày | 30 - 35 phút | ||
Bản mẫu:Blue | Bến xe Dầu Giây Huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
↔ | Xuyên Mộc, Bà Rịa | 100 km | 05:30 - 17:00 | 48 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
16 | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Phương Lâm | 117 km | 03:40 - 17:30 | 90 chuyến/ngày | 18 - 20 phút | ||
Bản mẫu:Blue | KDL Vườn Xoài | ↔ | Khu du lịch Đại Nam | 58 km | 05:10 - 17:00 | 70 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
19 | Ngã 3 Trị An | ↔ | Vĩnh An, Vĩnh Cửu | 22 km | 06:00 - 18:00 | 56 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
21 | Bến Phà Cát Lái | ↔ | Hiệp Phước, Nhơn Trạch | 36 km | 06:15 - 17:15 | 38 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
Bản mẫu:Blue | Bến xe Phú Túc | ↔ | Vũng Tàu | 128 km | 04:30 - 16:30 | 60 chuyến/ngày | 15 - 30 phút | ||
24 | Phà Cát Lái | ↔ | Long Thành | 42 km | 06:00 - 17:00 | 38 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
Bản mẫu:Blue | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
62 km | 04:45 - 18:30 | 108 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
Bản mẫu:Blue | Bến xe Phú Túc Định Quán, Tỉnh Đồng Nai |
↔ | Trường Đại học Nông Lâm Quốc lộ 1A, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
71 km | 05:00 - 18:30 | 96 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
Bản mẫu:Blue | Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
↔ | Khu công nghiệp Nhơn Trạch Nhơn Trạch, Đồng Nai |
71 km | 05:30 - 17:30 | 64 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
Bản mẫu:Blue | ↔ | Công Viên 30/4 Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
41 km | 05:00 - 17:00 | 98 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | |||
Bản mẫu:Blue | Bến xe Xuân Lộc Huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
↔ | Bà Rịa - Long Hải | 115 km | 05:00 - 17:15 | 54 chuyến/ngày | 25 - 35 phút | ||
Bản mẫu:Blue | Bến xe Ngã 4 Vũng Tàu | ↔ | Trạm xe Tân Thành | 45 km | 05:00 - 19:30 | 112 chuyến/ngày | 11 - 20 phút |
Chú thích
[sửa]- Màu đỏ: Nội tỉnh
- Bản mẫu:Green: Nội thành Biên Hòa
- Bản mẫu:Blue: Liên tỉnh