Bước tới nội dung

Sổ tay tiếng Catalunya

Từ Wikivoyage
(Đổi hướng từ Tiếng Catalunya)
Sổ tay ngôn ngữ > Sổ tay tiếng Catalunya

Tiếng Catalunya là một ngôn ngữ được sử dụng ở Catalunya, Tây Ban Nha. Đây là một ngôn ngữ Rôman, ngôn ngữ dân tộc và là ngôn ngữ chính thức của Andorra, và là một ngôn ngữ đồng chính thức ở những cộng đồng tự trị Tây Ban Nha là Catalunya, quần đảo Baleares và cộng đồng Valencia (nơi người ta gọi nó là Valencià ("tiếng València")), cũng như ở thành phố Alghero trên đảo thuộc Ý là Sardegna. Ngôn ngữ này cũng được nói ở cộng đồng tự trị Aragón (ở La Franja) và Murcia (ở Carche) thuộc Tây Ban Nha, và về mặt chính thức cũng được công nhận ở một mức độ nào đó ở vùng lịch sử Roussillon phía nam nước Pháp, gần như tương đương với tỉnh Pyrénées-Orientales (Bắc Catalunya).

Cụm từ

[sửa]

Cơ bản

[sửa]

Common signs


MỞ
Obert
ĐÓNG
Tancat
LỐI VÀO
Entrada
LỐI RA
Sortida
ĐẨY
Empenyeu
KÉO
Estireu
NHÀ VỆ SINH/TOILET
Serveis
NAM
Homes
NỮ
Dones
CẤM
Prohibit
Xin chào (thân mật).
Hola. (OH-lah).
Bạn khỏe không?
Com estàs? (kohm uhs-TAHS?) (thân mật); Com està? (kohm uhs-TAH?) (trịnh trọng)
Khỏe, cảm ơn.
Molt bé, gràcies. (mohl behh, GRAH-syuhs)
Bạn tên gì?
Com et dius? (thân mật) (kohm uht THEE-oos?) / Com es diu? (trịnh trọng) (kohm uhs THEE-oo?)
Tôi tên là ______ .
Em dic ______ . (uhm theek...)
Rất vui được gặp bạn.
Molt de gust. (mohl thuh goos)
Làm ơn/Xin hãy/Vui lòng.
Si us plau. (see oos PLOW)
Cảm ơn.
Gràcies. (GRAH-syuhs) OR Mercès. (muhr-SEHS)
Không sao đâu.
De res. (duh rrehs)
Có/Vâng.
Sí. (see)
Không.
No. (noh)
Xin lỗi/Xin hỏi. (thu hút chú ý)
Dispensi./Disculpi. (dees-PEHN-see/dees-KOOL-pee)
Xin lỗi. (xin lỗi khi có lỗi)
Perdoni. (puhr-THOH-nee)
Tôi xin lỗi.
Ho sento. (oo SEHN-too) OR Em sap greu. (uhm sahp greh-oo)
Tạm biệt
Adéu. (uh-THEH-oo) OR Adéu-siau. (uh-THEH-oo-syah-oo)
Tôi không thể nói tiếng Catalunyan [well].
No parlo [bé] català. (noh PAHR-loo [BEH] kuh-tuH-LAH)
Bạn nói tiếng Anh không?
Parles anglès? (PAHR-luhs uhn-GLEHS?) (informal); Que parla anglès? (kuh PAHR-luh uhn-GLEHS?)
Ở đây có ai biết nói tiếng Anh không?
Que hi ha algú que parli anglès? (kuh yah uhl-GOO kuh PAHR-lee uhn-GLEHS?)
Chào buổi sáng.
Bon dia. (BOHN DEE-uh)
Chào buổi chiều.
Bona tarda. (BOH-nuh TAHR-thuh)
Chào buổi tối
Bon vespre. (BOHM BEHS-pruh)
Chúc ngủ ngon.
Bona nit. (BOH-nuh neet)
Tôi không hiểu.
No ho entenc. (NOH oo UHN-tehng)
Nhà vệ sinh ở đâu?
On és el lavabo? (OHN ehhs uhl luh-BAH-boo?)

Vấn đề

[sửa]
Hãy giúp đỡ tôi!
Ajuda! Auxili! (uh-ZHOO-thuh! ow-KSEE-lee!)
Hãy để tôi yên!
Deixa'm en pau! (DAY-shuhm uhn POW!)
Đừng đụng vào người tôi!
No em toquis! (nom-TOH-kees)
Tôi sẽ gọi cảnh sát.
Trucaré a la policia. (troo-kuh-REH luh poo-lee-SEE-uh)
Cảnh sát!
Policia! (poo-lee-SEE-uh)
Dừng lại! Tên cướp!
Al lladre! (ahl LLYAH-druh!)
Tôi cần giúp đỡ.
Necessito la teva ajuda. (nuh-suh-SSEE-too luh TEH-buh uh-ZHOO-thuh)
It's an emergency.
És una emergència. (Ehs OO-nuh uh-muhr-ZHEHN-syuh)
Tôi bị lạc đường.
Estic perdut/perduda. (man/woman). (EHS-teek puhr-THOOT/EHS-teek puhr-THOO-thuh)
Tôi mất túi xách.
He perdut la meva bossa. (eh puhr-THOOT luh MEH-buh BOH-ssuh)
Tôi mất ví.
He perdut la meva cartera. (eh puhr-THOOT luh MEH-buh kuhr-TEH-ruh)
Tôi bị bệnh/tôi bị ốm.
Estic malalt/malalta (man/woman) (ehs-TEEK muh-LAHL/ehs-TEEK muh-LAHL-tuh)
Tôi bị thương.
Estic ferit/ferida. (man/woman)(ehs-TEEK fuh-REET/fuh-REE-thuh)
Tôi cần một bác sĩ.
Necessito un metge. (nuh-ssuh-SSEE-too oon MEHT-zhuh)
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
Puc utilitzar el seu telèfon? (pook oo-tee-leet-ZAH uhl seh-oo tuh-LEH-foon?)
The Fire Department
El Departament de Bombers: (uhl thuh-puhr-tuh-MEHN thuh boom-BEHS)

Con số

[sửa]
1
u/una (Male/Female) (OON/OO-nuh)
2
dos/dues (Male/Female) (DOHS/DOO-uhs)
3
tres (trehs)
4
quatre (KWAH-truh)
5
cinc (seenk)
6
sis (sees)
7
set (seht)
8
vuit (BOO-eet)
9
nou (NOH-oo)
10
deu (DEH-oo)
11
onze (OHN-zuh)
12
dotze (DOHT-zuh)
13
tretze (TREHT-zuh)
14
catorze (kuh-TOHR-zuh)
15
quinze (KEEN-zuh)
16
setze (SEHT-zuh)
17
disset (dees-SEHT)
18
divuit (dee-BOO-eet)
19
dinou (dee-NOH-oo)
20
vint (been)
21
vint-i-u (been-tee-OO)
22
vint-i-dos (been-tee-DOHS)
23
vint-i-tres (been-tee-TREHS)
30
trenta (TREHN-tuh)
31
trenta-u (trehn-tuh-OO)
40
quaranta (kwuh-RAHN-tuh)
50
cinquanta (seen-KWAHN-tuh)
60
seixanta (say-SHAHN-tuh)
70
setanta (suh-TAHN-tuh)
80
vuitanta (boo-ee-TAHN-tuh)
90
noranta (noo-RAHN-tuh)
100
cent (SEHN)
200
dos-cents/dues-centes (Male/Female)(dohs-SEHNS/doo-wuhz-SEHN-tuhs)
300
tres-cents (trehs-SEHNS)
1000
mil (MEEL)
2000
dos mil (dohs meel)
1,000,000
un milió (oon mee-lee-OH)
1,000,000,000
mil milions (meel mee-lee-OHNS)
1,000,000,000,000
un bilió (oon bee-lee-OH)
number _____ (train, bus, etc.)
número _____ (NOO-muh-roo)
half
meitat (muhy-TAHT)
less
menys (MEHNYS)
more
més (MEHS)

Thời gian

[sửa]
bây giờ
ara (AH-ruh)
sau/sau này
després (duhs-PREHHS)
trước
abans (uh-BAHNS)
buổi sáng
matí (muh-TEE)
buổi chiều
tarda (TAHR-thuh)
buổi tối
vespre (BEHS-pruh)
đêm
nit (neet)

Giờ giấc

[sửa]

LƯU Ý: Thời gian thể hiện tiếng Catalan sử dụng sơ đồ dựa trên các phần tư giờ:

un quart de X nghĩa là (X-1) giờ + 15 phút, hoặc 45 phút trước giờ X
dos quarts de X nghĩa là (X-1) giờ + 30 phút, hoặc 30 phút trước giờ X
tres quarts de X nghĩa là (X-1) giờ + 45 phút, hoặc 15 phút trước giờ X
giờ X
les X
giờ X vào sáng sớm/sáng/giữa trưa/chiều/tối/đêm
les X de la matinada /matí/migdia/tarda/vespre/nit (lehs X theh luh mah-tee-NAH-thuh/mah-TEE/MEEG-thyuh/TAHR-thah/BEHS-preh/neet)
one o'clock AM
la una de la matinada (lah OO-nah deh lah mah-tee-NAH-dah), literally the one in the early morning
two o'clock AM
les dues de la matinada (lehs DOO-wehs deh luh mah-tee-NAH-duh)
noon
migdia (meech-DEE-uh) literally half day
one o'clock PM
la una de la tarda (lah OO-nuh deh lah TAHR-thuh)
two o'clock PM
les dues de la tarda (lehs dwehs deh lah TAHR-thuh)
midnight
mitjanit (meet-juh-NEET)
9.15
un quart de deu (oon kwahrt deh DEH-oo)
11.30
dos quarts de dotze (dohs kwahrts deh DOHT-seh)
15.45
tres quarts de quatre (trehs kwahrts theh KWAH-treh)
17.37 (approx.)
dos quarts i mig de sis,(dohs kwahrts ee meech deh sees) theo nghĩa đen hai phần tư và một nửa của sáu

Thời lượng

[sửa]
_____ phút(số nhiều)
_____ minut(s) (MEE-noot(s))
_____ giờ(số nhiều)
_____ hora (hores) (orah (OH-rehs))
_____ ngày(số nhiều)
_____ dia (dies) (DEE-ah (DEE-ehs)
_____ tuần(số nhiều)
_____ setmana (setmanes) (seht-MAH-nuh (seht-MAH-nehs)
_____ tháng(số nhiều)
_____ mes (mesos) (mehs (MEH-sohs)
_____ năm(số nhiều)
_____ any(s) (AH-nee(s))

Ngày

[sửa]
hôm nay
avui (uh-BWEE)
hôm qua
ahir (uh-EE)
ngày mai
demà (duh-MAH)
tuần này
aquesta setmana (uh-KEH-stuh saht-MAH-nuh)
tuần sau
la setmana passada (luh saht-MAH-nuh pah-SAH-thuh)
tuần sau nữa
la setmana que ve (luh saht-MAH-nuh kuh beh)
Thứ Hai
Dilluns (dee-LYOONS)
Thứ Ba
Dimarts (dee-MAHRS)
Thứ Tư
Dimecres (dee-MEH-kruhs)
Thứ Năm
Dijous (dee-ZHOH-oos)
Thứ Sáu
Divendres (dee-BEHN-druhs)
Thứ Bảy
Dissabte (dee-SSAHP-tuh)
Chủ Nhật
Diumenge (dee-oo-MEHN-zhuh)

Tháng

[sửa]
Tháng 1
Gener (zhuh-NEH)
Tháng 2
Febrer (fuh-BREH)
Tháng 3
Març (mahrs)
Tháng 4
Abril (uh-BREEL)
Tháng 5
Maig (mahch)
Tháng 6
Juny (ZHOO-nn)
Tháng 7
Juliol (zhoo-lee-OHL)
Tháng 8
Agost (uh-GOHST)
Tháng 9
Setembre (suh-TEHM-bruh)
Tháng 10
Octubre (ook-TOO-bruh)
Tháng 11
Novembre (noo-BEHM-bruh)
Tháng 12
Desembre (duh-ZEHM-bruh)

Writing time and date

[sửa]

June 13 of 2004: tretze (13) de juny de 2004

Màu sắc

[sửa]
đen
negre (NEH-greh)
trắng
blanc (blahnk)
xám
gris (greehs)
đỏ
vermell (bher-MAY)
xanh dương
blau (blhao)
vàng
groc (grohk)
xanh lá
verd (bherd)
màu cam
taronja (tah-rhun-ZHAH)
tím
lila (lee-LAH)
nâu
marró (mahr-ROH)

Transportation

[sửa]
xe hơi
cotxe (KOHT-sheh)
taxi
taxi (...)
buýt
autobús (ow-toh-BOOS)
xe tải nhỏ
furgoneta (foor-zhon-EH-tah)
trolley
carretó (kah-reh-TOH)
xe điện mặt đất
tramvia (trahm-VEE-ah)
tàu hỏa
tren (trehn)
tàu điện ngầm
metro (MAY-troh)
tàu thủy/ca nô
vaixell (buh-SHELY), barco (BARH-koo)
trực thăng
helicòpter (uhl-lee-KOHP-tuhr)
máy bay
avió (uh-bee-OH)
xe đạp
bicicleta (bee-see-KLEH-tuh)
xe mát
motocicleta (moh-too-see-KLEH-tuh) or more commonly moto (MOH-too)
carriage
transport (truhns-POHR)

Buýt và tàu hỏan

[sửa]
Giá vé đến _____ bao nhiêu?
Quant val el bitllet per anar a _____? (kwahnt buhl uhl bee-LYEHT puhr uh-NAHR uh____?)
Làm ơn bán một vé đi một chiều đi đến _____.
Un bitllet senzill a _____, si us plau. (oon bee-LYEHT suhn-ZEELY uh____, see oos PLOW)
Làm ơn bán một vé khứ hồi đi đến _____.
Un bitllet d'anada i tornada a ____, si us plau. (oon bee-LYEHT duh-NAH-duh ee toor-NAH-duh uh_____, see oos PLOW)
Tàu/xe buýt này đi đâu?
A on va, aquest tren/autobus? (uh ohn bah, uh-KEHT trehn/ow-too-BOOS?)
Where is the train/bus to _____?
On és el tren/autobus que va a _____? (ohn EHS uhl trehn/ow-too-BOOS kuh bah uh_____?)
Does this train/bus stop in _____?
Aquest tren/autobus para a _____? (uh-KEHT trehn/ow-too-BOOS PAH-ruh uh _____?)
When does the train/bus for _____ leave?
Quan marxa, el tren/autobus que va a _____? (kwahn MAHR-shuh, uhl trehn/ow-too-BOOS kuh bah uh _____?)
Khi nào chuyến tàu/xe buýt này sẽ đến _____?
Quan arribarà aquest tren/autobus a _____? (kwahn uh-rree-buh-RAH uh-KEHT trehn/ow-too-BOOS uh ____?)

Hỏi đường đi

[sửa]
Làm sao tôi đến _____ ?
Com ho faig per arribar a_____ ? (kohm oo FAHCH puhr ah-rree-BAHR uh____?)
...nhà ga tàu hỏa?
...a l'estació de tren? (ah lehs-tah-SYOH theh trehn? )
...trạm xe buýt?
...a l'estació d'autobusos? (ah lehs-tah-SYOH dow-too-BOOS?)
...trạm xe buýt gần nhất?
...la parada més pròxima? (luh pah-RAH-duh mehs PROH-ksee-muh?)
...sân bay?
...a l'aeroport? (ah luh-eh-ROH-pohrt?)
...trung tâm thành phố?
...al centre? (uhl THEHN-treh?)
...the youth hostel?
...a l'alberg de joventut? (uh LAHL-behrg deh zhoh-BEHN-toot?)
...the _____ hotel?
...a l'hotel _____? (uh LOH-tehl____?)
...the American/Canadian/Australian/British consulate?
...al consulat d'Estats Units/Canadà/Austràlia/Regne Unit? (ahl kohn-SOO-laht dehs-STAHTS OO-neets/kah-nah-DUH/ows-TRAH-lyah/REHG-neh OO-neet?)
Where are there a lot of...
On hi ha molts... (ohn ee ah mohlts)
...hotels?
...hotels? (oh-TEHLS)
...restaurants?
...restaurants? (rehs-tow-RAHNTS?)
...bars?
...bars? (bahrs?)
...sites to see?
...llocs per visitar? (lyohcs pehr bee-see-TAH?)
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Pots indicar-me al mapa? (pohts een-DEE-kahr-me uhl MAH-puh?)
phốt
carrer (kahr-REH)
road
carretera (kahr-REH-teh-ruh)
avenue
avinguda (ah-been-GOO-duh)
highway
autopista (ow-toh-PEES-tuh)
boulevard
bulevard (boo-LEH-vahrd)
rẽ trái.
Tomba a l'esquerra. (TOHM-bah uh lehs-KEHR-ruh)
rẽ phải.
Tomba a la dreta. (TOHM-bah uh lah DREH-tah)
left
esquerra (ehs-KEH-rruh)
right
dreta (DREH-tuh)
straight ahead
endavant (ehn-DAH-bahnt)
towards the_____
cap a_____ (cuhp ah_____)
past the_____
després de_____ (dehs-PREHS deh____)
before the_____
abans de_____ (uh-BAHNS deh____)
Watch for the_____.
Vigila el/la/els/les _____. (bee-ZHEE-luh ehl/luh/ehls/lehs____.)
intersection
intersecció (een-tehr-sehk-SYOH)
bắc
nord (nohrd)
nam
sud (sood)
đông
est (ehst)
tây
oest (OH-ehst)
lên dốc
cap amunt (kahp AH-moont)
xuống dốc
costa avall (KOHS-tah ah-BAH-lyee)

Taxi

[sửa]
Taxi!
Taxi! (TAHK-see)
Take me to _____, please.
Porta'm a _____, si us plau. (pohr-TAHM uh_____, syoos plow)
How much does it cost to get to _____?
Quant costa anar a _____? (kwant KOHS-tuh AH-nuhr uh_____?)
Take me there, please.
Porta'm allà, si us plau. (pohr-TAHM ahl-LUH, syoos plow)

Lưu trú

[sửa]
Bạn có phòng nào trống không??
Teniu alguna habitació disponible? (tuh-NEE-oo ahl-GOO-nuh ah-bee-tah-SYOH dees-poh-NEE-bleh?)
Phòng một người/hai người bao nhiêu tiền?
Quant costa una habitació per una/dues persona/persones? (kwahnt KOHS-tah OO-nuh ah-bee-tah-SYOH pehr OO-nuh/DOO-ehs pehr-SOH-nuh/pehr-SOH-nehs)
Phòng này có...
L'habitació té... (lah-bee-tah-SYOH TEH...)
...ga trải giường?
...llençols? (LLYEH-sohls?)
...một phòng tắm?
...lavabo? (lah-VUH-boh?)
...một điện thoại?
...telèfon? (teh-LEH-fohn?)
...một ti vi?
...televisió? (teh-leh-bee-SYOH?)
May I see the room first?
Puc veure l'habitació, abans? (pook BEH-oo-ruh lah-bee-tuh-SYOH, uh-BAHNS?)
Do you have anything quieter?
No hi ha res més silenciós? (noh ee ah rehs MEHS see-lehn-SYOHS?)
...bigger?
...més gran? (MEHS grahn?)
...cleaner?
...més net? (MEHS neht?)
...cheaper?
...més barat? (MEHS buh-RAHT?)
OK, tôi lấy phòng này.
D'acord, l'agafo. (dah-KOHRD, lah-GAH-foh)
Tôi sẽ ở trong _____ đêm.
Em quedaré _____ nit(s). (uhm keh-duh-REH ____ neet(s))
Can you suggest another hotel?
Em podeu suggerir un altre hotel? (uhm poo-DEH-oo soog-zheh-REE oon UHL-treh oh-TEHL?)
Do you have a safe lockers?
Teniu caixa de seguretat? (TEH-new KAI-shuh deh seh-GOO-reh-taht?)
Is breakfast/supper included?
L'esmorzar/el sopar està inclòs? (lehs-mohr-ZAH/ehl soo-PAH uhs-TAH een-KLOHS?)
What time is breakfast/supper?
Quan s'esmorza/se sopa? (kahn sehs-MOHR-zuh/seh SOH-puh?)
Please clean my room.
Si us plau, netegeu la meva habitació. (see oos plow, neh-teh-GEH-oo luh MEH-vuh ah-bee-tah-SYOH)
Bạn có thể đánh thức tôi lúc _____ giờ không?
Em podeu llevar a les _____? (ehm poo-DEH-oo lyeh-VAH uh lehs____?)
Tôi muốn trả phòng.
Vull marxar. (vooly muhr-SHAH)

Tiền bạc

[sửa]
Bạn có chấp nhận đô la Mỹ/Úc/Canada khôngs?
Accepteu dòlars americans/australians/canadencs? (ahk-THEHP-teh-oo DOH-lahrs ah-meh-REE-kahns/ows-TRAH-lyahns/kah-NAH-dehnks?)
Bạn có chấp nhận bảng Anh không?
Accepteu lliures esterlines? (ahk-THEHP-teh-oo LYOO-rehs ehs-tehr-LEE-nehs?)
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Accepteu targes de crèdit? (ahk-THEHP-teh-oo TAHR-zhehs deh KREH-deet?)
Bạn có thể đổi tiền cho tôi được không?
Pot canviar-me diners? (poht KAHN-byahr-meh DEE-nehrs?)
Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
On puc canviar diners? (ohn KAHN-byahr DEE-nehs?)
Can you change a traveler's check for me?
Pot canviar-me xecs de viatge? (poht kuhm-bee-AHR-muh shehks duh bee-AHT-zhuh?)
Where can I get a traveler's check changed?
On puc canviar xecs de viatge? (ohn pook kuhm-bee-AHR shehks duh bee-AHT-zhuh?)
Tỷ giá bao nhiêu?
Quin és el canvi? (keen EHS ehl KUHN-bee?)
Máy rút tiền tự động ở đâu (ATM)?
On hi ha un caixer automàtic? (ohn ee uh oon KAI-shehr ow-toh-MAH-teek?)

Ăn uống

[sửa]
Vui lòng cho một bàn cho một người/hai người.
Una taula per una persona/dues persones, si us plau. (OO-nah TOW-lah pehr OO-nah pehr-SOH-nehs/DOO-ehs pehr-SOH-nehs, see oos plow)
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
Puc veure el menú, si us plau? (pook beh-OO-reh ehl meh-NOO, see oos plow?)
Tôi có thể nhìn vào nhà bếp được không?
Puc veure la cuina? (pook beh-OO-reh luh koo-EE-nah?)
Is there a house specialty?
Teniu cap especialitat de la casa? (TEH-new kahp ehs-peh-THYAH-lee-taht deh lah KAH-sah?)
Is there a local specialty?
Teniu cap plat típic? (TEH-new kahp pluht TEE-peek?)
Tôi ăn chay.
Sóc vegetarià. (SOHK beh-jeh-tah-RYAH)
Tôi không ăn thịt lợn.
No menjo porc. (noh MEHN-zhoh pohrk)
Tôi không ăn thịt bò.
No menjo vedella. (noh MEHN-zhoh beh-DEHL-lyah)
I only eat kosher food.
Només menjo menjar kosher. (noh-MEHS MEH-nyoh MEHN-zhahr KOH-shehr)
Can you make it "lite", please? (less oil/butter/lard)
Pots fer-m'ho més lleuger, si us plau? (amb menys oli/mantega/llard)
fixed-price meal
menú de la casa (meh-NOO-der-ler-KAH-zer)
à la carte
a la carta (ah lah KAHR-tah)
bữa sáng
esmorzar (ehs-MOHR-zahr)
bữa trưa
dinar (DEE-nahr)
trà (meal)
tè (TEH)
supper
sopar (SOH-pahr)
I want _____.
Vull _____. (vool)
I want a dish containing _____.
Vull un plat que tingui _____. (vool oon plaht keh TEEN-kee______)
chicken
pollastre (pohl-LYAHS-treh)
thị bò
vedella (beh-DEHL-lyah)
peix (paysh)
ham
pernil o cuixot (...)
xúc xích
salsitxes (...)
cheese
formatge (foor-MAT-zhuh)
trứng
ous (...)
salad
amanida (...)
(fresh) vegetables
verdura (fresca) (...)
(fresh) fruit
fruita (fresca) (...)
bánh mì
pa (...)
toast
torrades (...)
mì sợi
fideus (...)
cơm
arròs (...)
beans
mongetes (mohn-ZHEH-tehs)
May I have a glass of _____?
Em pots dur un got de _____? (ehm pohts door oon goht deh____?)
May I have a cup of _____?
Em pots dur una tassa de _____? (ehm pohts OO-nah TAHS-sah deh____?)
May I have a bottle of _____?
Em pots dur una ampolla de _____? (ehm pohts door OO-nuh ahm-POH-lyah deh____?)
cà phê
café (kah-FEH)
trà (drink)
tè (TEH)
nước ép trái cây
suc de fruita (sook deh FROOI-tuh)
(bubbly) water
aigua amb gas (I-gwah ahmb gahs)
nước
aigua (I-gwah)
bia
cervesa (ser-BEH-sah); (informal) birra (BEER-rah)
rượu vang đỏ/trắng
vi negre/blanc (bee NEH-greh/blahnk)
May I have some _____?
Podries dur-me una mica de _____? (POH-dryehs door-meh OO-nuh MEE-kah deh______?)
muối
sal (SAHL)
black pepper
pebre (PEH-breh)
mantega (mahn-TEH-guh)
Bạn phục vụ ơi? (getting attention of server)
Perdoni, cambrer? (pehr-DOH-nee, KAHM-brehr?)
I'm finished.
Ja he acabat. (yah eh uh-KAH-baht)
It was delicious.
Estava deliciós. (ehs-TAH-bah deh-lee-SYOHS)
Please clear the plates.
Pots endur-te els plats. (pohts ehn-DOOR-teh ehls plahts)
Làm ơn thanh toán/tính tiền.
El compte, si us plau. (ehl KOHMP-teh, see oos plow)

Quán bar

[sửa]
Bạn có phục vụ rượu không?
Teniu alcohol? (...) Almost every bar in Spain serves alcohol and some people could think that you are asking for rubbing alcohol.
Is there table service?
Hi ha servei de taules? (...)
Làm ơn cho một ly bia/hai ly bia.
Una cervesa/dues cerveses, si us plau. (...)
Làm ơn cho một ly rượu vang đỏ/trắng.
Un got de vi negre/blanc, si us plau. (...)
A pint, please.
Una pinta de cervesa, si us plau. But most likely a pinta will not be understood, in Catalan speaking Spain it is better to ask for a quinto (KEEN-too) (20 cl), a mitjana (meet-JAH-nuh) (33 cl) or a canya (KA-nyuh) (tap beer).
Làm ơn cho 1 chai.
Una ampolla, si us plau. (oonuh uhm-POH-lyuh sees-PLOW)
_____ (hard liquor) and _____ (mixer), please.
_____ amb _____, si us plau. (...)
whiskey
whiskey (...)
vodka
vodka (...)
rum
rom (...)
nước
aigua (I-gwuh)
club soda
aigua amb gas (...)
tonic water
tònica (...)
nước cam
suc de taronja (...)
Coca Cola (soda)
coca-cola (KOH-kuh-KOH-luh)
Bạn có món ăn nhẹ nào ở quán bar không??
Teniu alguna cosa per picar? (...)
Làm ơn cho thêm một nữa.
Un altre, si us plau. (...)
Another round, please.
Una altra ronda, si us plau. (...)
Lúc nào đóng cửa?
A quina hora tanqueu? (...)

Mua sắm

[sửa]
Bạn có cái này cỡ của tôi không?
Teniu això en la meva talla? (...)
How much is this?
Quant costa això? (...)
Quá đắt.
És massa car. (...)
Would you take _____?
Agafaries _____? (...)
đắt
car (...)
rẻ
barat (...)
I can't afford it.
No puc pagar-ho. (...)
Tôi không muống nó.
No ho vull. (...)
Bạn lừa tôi.
M'estàs timant. (...)
I'm not interested.
No hi estic interessat. (...)
OK, I'll take it.
D'acord, me'l quedo. (...)
Can I have a bag?
Em pots donar una bossa? (...)
Do you ship (overseas)?
Feu enviaments (a l'estranger)? (...)
Tôi cầnd...
Necessito... (...)
...kem đánh răng.
...pasta de dents. (...)
...một bàn chải đánh răng.
...raspall de dents. (...)
...tampons.
...tampons. (...)
...xà phòng.
...sabó. (...)
...dầu gội đầu.
...xampú. (...)
...pain reliever. (e.g., aspirin or ibuprofen)
...calmant. (...)
...thuốc cảm.
...medicina per el refredat. (...)
...stomach medicine.
...medicina per l'estómac. (...)
...a razor.
...una fulla d'afeitar. (...)
...một chiếc ô.
...un paraigües. (...)
...sunblock lotion.
...crema protectora pel sol. (...)
...a postcard.
...una postal. (...)
...postage stamps.
...segells. (...)
...pin.
...piles. (...)
...writing paper.
...paper per escriure. (...)
...a pen.
...un bolígraf. (...)
...English-language books.
.. llibres en anglès. (...)
...English-language magazines.
...revistes en anglès. (...)
...an English-language newspaper.
...diari en anglès. (...)
...an English-Catalan dictionary.
...diccionari anglès-català. (...)
Bài hướng dẫn sổ tay ngôn ngữ này là một bài viết tốt. Nó có thông tin hữu ích về việc sử dụng ngôn ngữ đó khi đi du lịch. Nếu bạn có thể cập nhật hoặc nâng cao hơn nữa chất lượng của bài viết, xin mời bạn!

Lái xe

[sửa]
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Vull llogar un cotxe. (...)
Tôi có thể nhận bảo hiểm không?
Puc obtenir una assegurança? (...)
dừng lại (biển báo)
para (...)
một chiều
un sentit (...)
yield
cediu el pas (...)
cấm đậu xe
no aparcar (...)
giới hạn tốc độ
límit de velocitat (...)
trạm xăng dầu
benzinera (...)
petrol
benzina (...)
diesel
gas-oil (...)

Với chính quyền

[sửa]
Tôi chưa làm gì sai cả.
Tôi không làm gì sai cả. : No he fet res de dolent. (...)
Đó là một sự hiểu lầm..
Ha estat un malentès. (...)
Anh/chị đưa tôi đi đâu?
On em porteu? (...)
Tôi bị bắt à?
Estic arrestat? (...)
Tôi là công dân Mỹ/Úc/Anh/Canada. (người nói là nam)
Sóc un ciutadà americà/australià/britànic/canadenc. (...)
Tôi là công dân Mỹ/Úc/Anh/Canada. (người nói là nữ)
Sóc una ciutadana americana/australiana/britànica/canadenca. (...)
Tôi muốn nói chuyện với lãnh sự quán Mỹ/Úc/Anh/Canada.
Vull parlar amb el consulat americà/australià/britànic/canadenc. (...)
Tôi muốn nói chuyện với luật sư.
Vull parlar amb un advocat. (...)
Bây giờ tôi có thể trả tiền phạt được không?
Puc simplement pagar una multa ara? (...)